Có 2 kết quả:
晚餐 wǎn cān ㄨㄢˇ ㄘㄢ • 晩餐 wǎn cān ㄨㄢˇ ㄘㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bữa ăn tối
Từ điển Trung-Anh
(1) evening meal
(2) dinner
(3) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]
(2) dinner
(3) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bữa ăn tối
Bình luận 0